Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
life line


noun
a crease on the palm;
its length is said by palmists to indicate how long you will live
Syn:
line of life, lifeline
Hypernyms:
wrinkle, furrow, crease, crinkle, seam, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.